(Phần tiếp theo của thành ngữ với từ FISH)
have bigger/other fish to fry
→ có những việc quan trọng hơn/việc khác phải làm.
I can't take time for your problem. I have other fish to fry.
Tôi không thể dành thời gian cho vấn đề của bạn được. Tôi còn có nhiều việc khác phải làm.
odd fish
→ người được xem là lập dị hoặc khùng và tách rời khỏi nhóm.
He seems to be an odd fish but he is really just a normal guy.
Anh ta dường như có vẻ là người lập dị nhưng thực ra anh ấy chỉ là một người bình thường.
like shooting fish in a barrel
→ cực kì dễ (= a piece of cake).
Jane's a good mechanic. Changing a tire is like shooting fish in a barrel, for him.
Jim là một thợ máy giỏi. Việc thay lốp xe là việc cực kì dễ đối với anh ấy.
to drink like a fish
→ uống rất nhiều rượu (bia).
Jeff really drank like a fish at the party on Saturday.
Jeff đã thực sự uống rất nhiều rượu ở bữa tiệc thứ Bảy vừa rồi.
Bookmarks