Tặng 100% phí hòa mạng và giảm 10% phí Modem
--------------------------------------------------------------------------------
Miễn 100% Phí hòa mạng internet tốc độ cao (3M,5M) và Giảm 10% Modem 4 cổng của FPT
Chỉ áp dụng cho các gói cước MegaMe,MegaYou
-----------------------------------
Bảng giá dịch vụ INTERNET ADSL2+của FPT :
I.Cá nhân và gia đình MegaYou, MegaMe:
Đối với MegaYou và MegaMe. Chỉ 715K bạn được modem 4 cổng và đường truyền tốc độ (3M,5M)
1. Gói dịch vụ Mega You--- >> Tốc độ tối đa (Download/Upload) : 3,072 / 512(Kbps)
Phí lắp đặt: 600.000đ
Sử dụng theo lưu lương: 60đ/Mb
Sử dụng tối đa : 300.000đ/Tháng
Trọn gói: 250.000đ
2. Gói dịch vụ Mega Me--- >> Tốc độ tối đa (Download/Upload) :5.120 / 640(Kbps)
Phí lắp đặt: 275.000đ
Sử dụng theo lưu lương: 80đ/Mb
Sử dụng tối đa : 320.000đ/Tháng
Trọn gói: 350.000đ
II. Dành cho Công Ty
1. Gói dịch vụ Mega Net--->Tốc độ tối (Download/Upload) :3,072 / 640(Kbps)
Phí lắp đặt: 1.600.000đ
Phí thuê bao hàng tháng: 250.000đ/Mb
Thuê bao trọn gói: 1.000.000đ
2.Gói dịch vụ MegaOFFICE-->>Tốc độ tối đa (Download/Upload) :3072/640 (kbps)
Phí lắp đặt: 2.400.000đ
Phí thuê bao hàng tháng: 1.000.000đ/Mb
Thuê bao trọn gói: 3.000.000đ
III. Gói FPTH DÀNH CHO CÔNG TY VÀ CỬA HÀNG GAME:
1>FPTH Bronze( 6Mbps):
2> - Phí thuê bao hàng tháng( VNĐ): 2.500.000đ
- Tốc độ truy cập tối đa( Download/Upload): 6.144Kbps/6.144Kbps
- Cam kết tốc độ truy cập( Download/Upload):256Kbps/256Kbps
2> FPTH Silver ( 8Mbps):
- Phí thuê bao hàng tháng( VNĐ): 3.000.000đ
- Tốc độ truy cập tối đa( Download/Upload): 8.912Kbps/8.912Kbps
-Cam kết tốc độ truy cập( Download/Upload):384Kbps/384Kbps
3> FPTH Gold ( 12Mbps):
-Phí thuê bao hàng tháng( VNĐ): 6.000.000đ
- Tốc độ truy cập tối đa( Download/Upload):
12.288Kbps/12.288Kbps
- Cam kết tốc độ truy cập( Download/Upload):512Kbps/512Kbps
4> FPTH Platin ( 20Mbps):
- Phí thuê bao hàng tháng( VNĐ): 12.000.000đ
- Tốc độ truy cập tối đa( Download/Upload):20.480Kbps/20.480Kbps
Cam kết tốc độ truy cập( Download/Upload):640Kbps/640Kbps
5> FPTH Diamond ( 24Mbps):
- Phí thuê bao hàng tháng( VNĐ): 15.000.000đ
- Tốc độ truy cập tối đa( Download/Upload):24.576Kbps/24.576Kbps
- Tốc độ truy cập tối đa( Download/Upload):24.576Kbps/24.576Kbps
- Cam kết tốc độ truy cập( Download/Upload):768Kbps/768Kbps
6> Fiber Public ( 10Mbps):
- Phí thuê bao hàng tháng( VNĐ): 3.000.000đ
Tốc độ truy cập tối đa( Download/Upload):10.024Kbps/10.024Kbps
- Cam kết tốc độ truy cập( Download/Upload):384Kbps/384Kbps
Chú ý : Bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Lắp đặt nhanh.Làm hợp đồng tại địa chỉ của khách hàng
Liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết:
*Hotline:042.090.899
*Mobile:0914657789
Bookmarks