Tiếng anh giao tiếp trong ngành đầu bếp
► Đăng ký học tiếng anh online với các chủ đề thú vị tại http: //topicanative .edu .vn
I, Trước khi vào bài học trả lời nhanh câu hỏi sau
1. How often do you cook?
Bạn có thường xuyên nấu ăn không?
2. Who is the best cook you know?
Ai là người đầu bếp giỏi nhất mà bạn biết?
II, Bổ sung một số từ mới liên quan tới bài học
1. Chop (v) /tʃɑːp/: băm nhỏ
2. Stir (v) /stɜːr/: khuấy
3. Slice (v) /slaɪs/: cắt ra từng miếng mỏng
4. Preheat (v) /ˌpriːˈhiːt/: đun nóng trước
5. Grate (v) /ɡreɪt/ nạo
6. Spread (v) /spred/: phết
Example: Grate the cheese and sprinkle it over the tomatoes.
Ví dụ: Nạo pho mát và rắc lên trên những quả cà chua.
III, Bổ sung cấu trúc mới
Câu cầu khiến: V(bare-inf) + O Don’t + V(bare-inf) + O
Ví dụ: Preheat the oven to 180ºC
Làm nóng lò nướng trước tiên ở mức 180 độ C.
IV, Chủ đề thảo luận
Trong vòng 3 phút thảo luận với bạn cùng cặp
What dish or food are you best at cooking? How do you make it?
Bạn nấu món nào ngon nhất? Bạn làm món ăn đó như thế nào?
Sử dụng các động từ sau:
Fry/bake/stir/boil/pour/mix/chop/season/peel/barbecue:
Rán/nướng/khuấy/luộc/đổ/trộn/băm nhỏ/làm ráo nước/ cho gia vị/ gọt vỏ/nướng.
Bookmarks