PDA

View Full Version : Intel® Pentium® 4 processors spec finder



Digital83
25-03-2005, 08:47
Cho mình hỏi một tí nha giữa các con P4 sau cùng tốc dộ thì nên chọn con nào thì tốt hơn nha ?
1
sSpec Number SL6PC
Processor Frequency 2.40 GHz CPUID String 0F29h
Package Type478 pin PPGA FC-PGA2 Core Voltage 1.525
Bus Speed 533 MHz Thermal Guideline 59.8W
Core Stepping D1 Thermal Spec 71°C
L2 Cache Size 512 KB Manufacturing Technology 0.13 micron
L2 Cache Speed 2.40 GHz Bus/Core Ratio 18
********************************************
2
sSpec Number SL6D7
Processor Frequency 2.40 GHz CPUID String 0F24h
Package Type 478 pin PPGA FC-PGA2 Core Voltage 1.525
Bus Speed 533 MHz Thermal Guideline 57.8W
Core Stepping B0 Thermal Spec 70°C
L2 Cache Size 512 KB Manufacturing Technology 0.13 micron
L2 Cache Speed 2.40 GHz Bus/Core Ratio 18
**********************************************
3
sSpec Number SL6RZ
Processor Frequency 2.40 GHz CPUID String 0F27h
Package Type 478 pin PPGA FC-PGA2 Core Voltage 1.530
Bus Speed 533 MHz Thermal Guideline 59.8W
Core Stepping C1 Thermal Spec 71°C
L2 Cache Size 512 KB Manufacturing Technology 0.13 micron
L2 Cache Speed 2.40 GHz Bus/Core Ratio 18
********************************************
4
sSpec Number SL6Q8
Processor Frequency 2.40 GHz CPUID String 0F29h
Package Type 478 pin PPGA FC-PGA2 Core Voltage 1.530
Bus Speed 533 MHz Thermal Guideline 59.8W
Core Stepping D1 Thermal Spec 71°C
L2 Cache Size 512 KB Manufacturing Technology 0.13 micron
L2 Cache Speed 2.40 GHz Bus/Core Ratio 18
************************************************** *
5
sSpec Number SL6EF
Processor Frequency 2.40 GHz CPUID String 0F27h
Package Type 478 pin PPGA FC-PGA2 Core Voltage 1.525
Bus Speed 533 MHz Thermal Guideline 59.8W
Core Stepping C1 Thermal Spec 71°C
L2 Cache Size 512 KB Manufacturing Technology 0.13 micron
L2 Cache Speed 2.40 GHz Bus/Core Ratio 18 *
*************************************************
6
sSpec Number
SL6EU
Processor Frequency
2.40 GHz CPUID String
0F24h
Package Type 478 pin PPGA FC-PGA2 Core Voltage 1.500
Bus Speed 533 MHz Thermal Guideline 57.8W
Core Stepping B0 Thermal Spec 70°C
L2 Cache Size 512 KB Manufacturing Technology 0.13 micron
L2 Cache Speed 2.40 GHz Bus/Core Ratio 18 *
****************************************
Trên mấy con trên con nào tốt nhất?Tại sao?
Và những thông số tren có nghĩa gì vậy? Anh nào biết chỉ cho em với nha!

meteor_rain21
25-03-2005, 12:41
không biết nhiều nhưng cũng xin giúp bác tý chút , Package Type 478 pi- đây là số chân cắm tiếp xúc giữa main và chíp(đây là loại 478 chân-loại chíp mới thì có 775 chân),Bus Speed 533 MHz- đây là tốc độ bus của chíp 553mh( tốc độ bus cao nhất hiện thời của p4 là 800mhz),L2 Cache Size 512 KB Manufacturing Technology 0.13 micron - dung lượng cache l2 là 512kb được sản xuất trên công nghệ 0,13 micron(cái này thì không hiểu lắm muốn tìm hiểu thêm về 0,13 micron thì vào trang của intel , nói chung dung lượng cache l2 càng cao càng tốt , nó sẽ giúp máy tính xử lý nhanh hơn
còn theo em chọn con nào cung được , vì nói chung nó chỉ chênh nhau một chút về thông số kỹ thuật , mình không phải dân chuyên nghiệp nên cứ con nào chạy ngon và ổn định thì chơi , mà nếu có nhiều xiền nên mua con p4e-2,4 bus 800 chạy cho ngon

mathiencusi
26-03-2005, 09:59
Với P4 B, C thì C1 và D1 là stepping tốt nhứt .............nói chung nó không khác nhau nhiều :D...............D1 thì hơn C1 1 chút vậy thôi

Digital83
30-03-2005, 08:34
Có ai biet cho minh hỏi String nghĩa là gì vậy?Tại sao có loại String 0F29h còn có loại chỉ String 0F24h ?