Ngành y của nước ta hiện đang dần tiếp cận với sự phát triển như vũ bão của y khoa quốc tế. Để tiến kịp với sự phát triển này thì đòi hỏi phải có một nguồn nhân lực hông chỉ giỏi chuyên môn mà cần phải có kỹ năng giao tiếp và làm việc với người nước ngoài. Tiếng anh chuyên ngành y khoa trở nên rất cần thiết đối với những y bác sỹ trên khắp cả nước. Dưới đây aroma xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành y về các loại bênh. Các bạn theo dõi nhé.
To feel the pulse :Bắt mạch
A feeling of nausea :Buồn nôn
To have a cold, to catch cold: Cảm
First-aid :Cấp cứu
Acute disease :Cấp tính (bệnh)
To diagnose, diagnosis : Chẩn đoán
X-ray Chiếu điện:
Acute pain: Đau buốt, chói
Sore throat : Đau họng:
Toothache: Đau răng:
Ear ache: Đau tai
Đau tay: To have pain in the hand
Heart complaint: Đau tim
To treat, treatment : Điều trị
The****utics :Điều trị học
Prescription: Đơn thuốc
Ascarid: Giun đũa
To send for a doctor :Gọi bác sĩ
Blood pressure: Huyết áp
Chứng: IstêriHysteria
To examine :Khám bệnh
Tumuor :Khối u
Ulcer: Loét,ung nhọt
Mất ngủ: Insomnia
To faint, to loose consciousness: Ngất
Surgery Ngoại khoa (phẫu thuật):
Poisoning : Ngộ độc
Paediatrics :Nhi khoa
Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Để giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn các bạn hãy đặt câu với những từ vựng trên đồng thời ứng dụng các câu nói này vào trong suốt quá trình làm việc. Chắc chắn khả năng tiếng anh của các bạn sẽ nâng cao rõ rệt. Chúc các bạn thành công!
Bookmarks